Có 2 kết quả:

逍遙自在 xiāo yáo zì zai ㄒㄧㄠ ㄧㄠˊ ㄗˋ 逍遥自在 xiāo yáo zì zai ㄒㄧㄠ ㄧㄠˊ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) free and at leisure (idiom); unfettered
(2) outside the reach of the law (of criminal)
(3) at large

Bình luận 0